Có 2 kết quả:

屡试不爽 lǚ shì bù shuǎng ㄕˋ ㄅㄨˋ ㄕㄨㄤˇ屢試不爽 lǚ shì bù shuǎng ㄕˋ ㄅㄨˋ ㄕㄨㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) well-tried
(2) time-tested

Từ điển Trung-Anh

(1) well-tried
(2) time-tested